Hiện nay nhu cầu đến thăm khám răng miệng ngày càng nhiều, kéo theo đó là sự phát triển của ngành Nha Khoa càng tăng trưởng vượt trội. Chính vì thế, nhiều ngày càng nhiều người muốn tìm hiểu và học tập để có thể làm việc được trong lĩnh vực này. Dưới đây Tin Nha Khoa sẽ gợi ý thật chi tiết danh sách các từ vựng tiếng anh chuyên ngành Nha Khoa để bạn có thể tham khảo.
Tiếng anh chuyên ngành Nha Khoa – Tên gọi của nhân viên phòng khám răng
Assistant: Phụ tá
Dental Clinic: Phòng khám nha khoa
Dentist: Nha sĩ
Hygienist: Người chuyên vệ sinh răng miệng
Nurse: y tá
Orthodontist: bác sĩ chỉnh răng
Tiếng anh chuyên ngành Nha Khoa – Các loại răng và bộ phận liên quan
Adult teeth: răng người lớn
Baby teeth: răng trẻ em
Bicuspid: răng hai mấu, răng trước hàm
Canine: răng nanh
Cement: men răng
Dentures: hàm răng giả
Enamel: men
False teeth: răng giả
Incisors: Răng cửa
Gums: lợi
Jaw: hàm
Molars: răng hàm
Premolars: răng tiền hàm
Permanent teeth: răng vĩnh viễn
Primary teeth: răng sữa
Pulp: tủy răng
Tooth/Teeth: răng
Wisdom tooth: răng khôn
Tên gọi bằng tiếng Anh một số bệnh và triệu chứng răng miệng
Caries: lỗ sâu răng
Cavity: lỗ hổng
Decay: sâu răng
Infection: nhiễm trùng
Inflammation: viêm
Gingivitis: sưng nướu răng
Numb: ê răng
Pyorrhea: chảy mủ
Toothache: đau răng
Tên gọi tiếng Anh các dụng cụ phòng khám nha khoa
Bands: nẹp
Bib: cái yếm
Braces: niềng răng
Caps: chụp răng
Crown: mũ chụp răng
Drill: máy khoan răng
Gargle: nước súc miệng
Rubber bands: dây thun dùng để giữ khi nẹp răng
Sink: bồn rửa
Suture: chỉ khâu
Tên gọi tiếng Anh các công việc khám, chữa bệnh
Anesthesia: gây tê
Anesthetic: gây mê
Amalgam: trám răng bằng amalgam
Correction: điều chỉnh
Cleaning: vệ sinh
Hygiene: vệ sinh răng miệng
Implant: cấy ghép
Injection: chích thuốc
Oral surgery: phẫu thuật răng miệng
Root canal: rút tủy răng
Surgery: phẫu thuật
Treatment: điều trị
Whiten: làm trắng
Checkup: kiểm tra
Diagnosis: chẩn đoán
Exam: kiểm tra
Những mẫu câu tiếng Anh thông dụng tại phòng khám
Tiếng anh chuyên ngành Nha Khoa Dùng để đặt lịch hẹn với khách
- Do you want to make an appointment to see the dentist? Anh/chị có muốn một buổi hẹn gặp với nha sĩ không?
- Are you free/available on Monday? Anh/chị có bận gì vào ngày thứ 2 không?
- Can you arrange some time on Thursday? Anh/chị có thể sắp xếp một chút thời gian vào thứ năm không?
- Would you please give me some personal information? Anh/chị vui lòng cho tôi xin một vài thông tin cá nhân được không?
- Please tell me your first and your last name. Vui lòng cho biết tên hoặc họ của anh/chị
- When were you born? Anh/chị sinh năm bao nhiêu?
- When did you last visit the dentist? Lần cuối cùng anh/chị đi khám răng là khi nào?
- Have you had any problems? Răng anh/chị có vấn đề gì không?
- How long have you had the symptoms? Anh/chị mắc triệu chứng này bao lâu rồi?
- Do you have any current medical problems? Anh/chị hiện có vấn đề về sức khỏe nào không?
- Do you have any allergies to any medications? Anh/chị có dị ứng với loại thuốc nào không?
Tiếng anh chuyên ngành Nha Khoa Dành cho khách hàng
- Can I make an appointment to see the dentist? Tôi có thể xin lịch hẹn gặp nha sĩ được không?
- I’d like a check-up. Tôi muốn khám răng
- I’ve got toothache. Tôi bị đau răng.
- I’ve chipped a tooth. Tôi bị sứt một cái răng.
- One of my fillings has come out. Một trong các chỗ hàn của tôi bị bong ra.
- I’d like to clean and polish. Tôi muốn làm sạch và đánh bóng răng.
- How much does it cost? Tôi khám hết bao nhiêu tiền?
- What do I need to do when I get home? Tôi cần phải làm gì khi về nhà?
Tiếng anh chuyên ngành Nha Khoa Dành cho nha sĩ phòng khám nha khoa
- Would you like to come through? Mời anh/chị vào phòng khám
- Please take a seat. Xin mời ngồi
- Can you open your mouth, please? Anh/chị há miệng ra được không?
- A little wider, please. Mở rộng thêm chút nữa.
- I’m going to give you an x-ray. Tôi sẽ chụp x-quang cho anh/chị.
- You’ve got a bit of decay in this one. Chiếc răng này của anh/chị hơi bị sâu.
- You need two fillings. Anh/chị cần hàn hai chỗ.
- I’m going to have to take this tooth out. Tôi sẽ nhổ chiếc răng này.
- I’m going to give you an injection. Tôi sẽ tiêm cho anh/chị một mũi.
- Let me know if you feel any pain. Nếu anh/chị thấy đau thì cho tôi biết.
- Would you like to rinse your mouth out? Anh/chị có muốn súc miệng không?
- Have you gotten better? Anh/chị đã đỡ hơn chưa?
- Don’t worry, you will be better Đừng lo lắng, anh/chị sẽ đỡ hơn thôi
Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng anh chuyên ngành Nha Khoa thông dụng mà có thể bạn chưa biết. Hi vọng rằng sẽ giúp bạn có thêm kiến thức về ngành Nha Khoa, nếu như bạn quan tâm đến sức khỏe răng miệng cùng những danh sách địa chỉ nha khoa, thiết bị y khoa,… hãy theo dõi Website, Fanpage của Tin Nha Khoa nhé.